CHẾ ĐỘ ĂN DÀNH CHO BỆNH VIÊM KHỚP
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất mà những người bị viêm khớp đặt ra là, “Có chế độ ăn uống nào dành cho bệnh viêm khớp không? Hoặc quan trọng hơn, “Tôi có thể ăn những gì để giúp ích cho các khớp?”
Câu trả lời là, có rất nhiều loại thực phẩm có thể giúp ích. Thực hiện một chế độ ăn giảm thiểu các loại thực phẩm được chế biến sẵn (processed food) và chất béo trung hòa (saturated fat), cũng như tiêu thụ nhiều loại trái cây (hoa quả), rau củ, cá, các loại đậu và quả hạch tỏ ra rất có lợi cho cơ thể của bạn. Nếu bạn thấy hướng dẫn này có vẻ quen thuộc, thì đó chính là vì đây là những nguyên tắc của một chế độ ăn uống có tên là chế độ ăn Địa Trung Hải (Mediterranean diet), thường được quảng cáo là có khả năng chống lão hóa và chống lại bệnh tật.
Có một ý nghĩa khoa học đằng sau sự cường điệu này. Các nghiên cứu chứng thực rằng tiêu thụ các loại thực phẩm này sẽ giúp giảm huyết áp và bảo vệ chống lại các tình trạng bệnh mãn tính từ ung thư đến đột quỵ (tai biến mạch máu não). Chế độ ăn này giúp ích cho bệnh viêm khớp bằng cách hạn chế quá trình viêm – điều này có lợi cho các khớp cũng như tim của bạn. Một lợi ích khác: Tiêu thụ nhiều loại thực phẩm nguyên hạt (whole food) lành mạnh thường được tìm thấy trong ẩm thực Địa Trung Hải – đồng thời giảm thiểu các loại thực phẩm đóng gói sẵn – còn có thể giúp giảm cân, mà có thể giúp ích rất nhiều trong việc quản lý tình trạng đau khớp.
Cho dù bạn gọi đó là chế độ ăn Địa Trung Hải, chế độ ăn kháng viêm (anti-inflammatory diet) hoặc chỉ đơn giản là chế độ ăn dành cho bệnh viêm khớp, thì đây là danh sách các loại thực phẩm quan trọng – và những sự phân tích tại sao chúng lại rất có lợi cho sức khỏe khớp.
Cá
Lý do: Một số loại cá chứa nhiều loại axit béo omega-3 kháng viêm. Một nghiên cứu bao gồm 727 phụ nữ hậu mãn kinh, được đăng trên Tạp Chí Dinh Dưỡng (Journal of Nutrition), đã tìm thấy rằng những người tiêu thụ các loại omega-3 với số lượng cao nhất sẽ có hàm lượng 2 protein gây viêm, protein C-reactive (CRP) và interleukin-6, ở mức thấp hơn.
Mới đây, các nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng sử dụng các loại thực phẩm chức năng dầu cá (fish oil supplement) sẽ giúp giảm sưng và đau khớp, cắt giảm thời gian cứng khớp buổi sáng (morning stiffness) và hoạt động bệnh trong số những người bị viêm thấp khớp (rheumatoid arthritis – RA: viêm khớp dạng thấp). Một vài trong số các bệnh này thậm chí ngưng sử dụng các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) mà không gặp phải tình trạng bệnh trở xấu.
Vì sao các loại omega-3 lại là mặt hàng bán chạy như thế? Vì đa số người dân Hoa Kỳ không tiêu thụ đầy đủ. “Tổ tiên của chúng ta tiêu thụ các axit béo omega-3 và omega-6 với một tỷ lệ cân bằng. Ngày nay, người ta thường tiêu thụ các axit béo omega-6 nhiều gấp 10 đến 20 lần so với các axit béo omega-3”, theo lời bác sĩ Tanya Edwards, giám đốc y tế của Trung Tâm Y Học Điều Hợp (Center for Integrative Medicine) và Viện Cân Bằng Sức Khỏe(Wellness Institute) tại Bệnh Viện Cleveland. Các loại thực phẩm chế biến và đóng gói sẵn cũng như nhà bếp của các nhà hàng chứa rất nhiều các loại dầu thực vật giàu omega-6 rẻ tiền – đồng thời tiêu thụ quá nhiều các loại axit béo omega-6 có thể kích thích quá trình viêm và làm cho bệnh trở nên trầm trọng hơn. Nghiên cứu đã chứng minh rằng gia tăng tỷ lệ omega-3/omega-6 – chẳng hạn như tiêu thụ nhiều cá và ít thực phẩm ăn nhanh – sẽ giúp làm dịu các chứng bệnh mãn tính, bao gồm bệnh viêm thấp khớp (viêm khớp dạng thấp).
Các nguồn cung cấp tốt nhất: Cá hồi (salmon), cá ngừ đại dương (tuna), cá xacđin (sardine), cá trích (herring), cá trống (anchovy), sò điệp (scallop) và các loại cá nước ngọt. Nếu bạn không thích cá. Hãy sử dụng thực phẩm chức năng (supplement). Các nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ khoảng 600 – 1000 mg dầu cá mỗi ngày có thể làm dịu tình trạng cứng khớp (joint stiffness), chạm vào đau, đau nhức và sưng.
Các Loại Quả Hạch và Hạt
Số lượng: Tiêu thụ 1,5 oz (42,5 g) các loại quả hạch (nut) mỗi ngày (1 oz = khoảng độ 1 nắm tay).
Lý do: “Nhiều nghiên cứu đã chứng thực vai trò của các loại quả hạch trong chế độ ăn uống kháng viêm”, theo lời giải thích của tiến sĩ José M. Ordovás, giám đốc dinh dưỡng và bộ gen tại Trung Tâm Jean Mayer Nghiên Cứu Dinh Dưỡng Người USDA trên Quá Trình Lão Hóa thuộc trường Đại Học Tufts (Tufts University) ở Boston, Massachusetts.
Một nghiên cứu được đăng trên Tạp Chí Hoa Kỳ về Dinh Dưỡng Lâm Sàng (American Journal of Clinical Nutrition) đã tìm thấy rằng trong khoảng thời gian 15 năm, những phụ nữ và nam giới nào tiêu thụ phần lớn các loại quả hạch có nguy cơ tử vong do một chứng bệnh viêm (như viêm thấp khớp) thấp hơn so với những người ăn ít quả hạch nhất là 51%. Một nghiên cứu khác, được đăng trên tạp chí Tuần Hoàn(Circulation), đã tìm thấy rằng các đối tượng với hàm lượng vitamin B6 thấp hơn – loại vitamin này được tìm thấy ở hầu hết các loại quả hạch – có mức protein C-reactive và tổn thương oxy hóa cao hơn.
Ngoài ra, các loại quả hạch chứa rất nhiều chất béo không bão hòa đơn kháng viêm (inflammation-fighting monounsaturated fat).
Bên cạnh mùi vị và kết cấu, các loại quả hạch là nguồn cung cấp dồi dào protein và chất xơ. Mặc dù loại thực phẩm này chứa khá nhiều chất béo và calorie, nhưng các nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ các loại quả hạch sẽ giúp thúc đẩy quá trình giảm cân, vì protein, chất xơ và các chất béo không bão hòa đơn làm thỏa mãn khẩu vị của bạn. “Chỉ cần nhớ rằng nhiều không có nghĩa là tốt”, tiến sĩ Ordovás nói.
Các nguồn cung cấp tốt nhất: Quả óc chó (walnut), hạt thông (pine nut), quả hồ trăn (pistachio) và quả hạnh nhân (almond). Ở các thị trấn dọc theo khu vực Địa Trung Hải, bạn sẽ nhìn thấy các loại quả hạch này được trộn vào mọi thứ, từ xà lách và các loại cơm đến các món chính và tráng miệng.
Trái Cây (Hoa Quả) và Rau Củ
Số lượng: Khoảng từ 9 khẩu phần trở lên mỗi ngày.
Lý do: Trái cây (hoa quả) chứa rất nhiều các chất chống oxy hóa. Các hợp chất hóa học mạnh này đóng vai trò như hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể, giúp trung hòa các phân tử không ổn định được gọi là các gốc tự do (free radical), mà các phân tử này có thể làm tổn hại đến các tế bào.
“Cơ thể chúng ta sản sinh từ 10 đến 15 chất oxy hóa(oxidant) khác nhau mỗi ngày”, bác sĩ Edwards nói. “Quá trình oxy hóa đó tạo ra tình trạng viêm, từ đó sản sinh thêm nhiều chất oxy hóa trong cơ thể”. Trái cây (hoa quả) và rau củ có thể cắt giảm được đặc tính nguy hiểm của các phân tử này. “Trái cây và rau củ có màu càng đậm, thì càng có nhiều chất chống oxy hóa”, bác sĩ Edwards giải thích.
Phải đảm bảo chế độ ăn của bạn có nhiều màu sắc như cầu vồng, vì nhiều màu sắc giúp trung hòa các chất oxy hóa khác nhau. “Ví dụ, các chất anthocyanin ở quả cherry chứa các men có tác dụng tương tự như các thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) mà không tạo ra các phản ứng phụ”, theo lời tiến sĩ Jonny Bowden, chuyên gia dinh dưỡng và giảm cân. Một hợp chất trong họ hành tỏi có tên là diallyl disulphide cũng có khả năng ngăn chặn tình trạng thoái các men protein xuất hiện ở các bệnh nhân bị chứng viêm xương khớp(osteoarthritis).
Nghiên cứu khác cho thấy rằng tiêu thụ các loại rau củ giàu vitamin K như bông cải xanh (broccoli), rau bina (spinach), rau diếp (lettuce: xà lách), cải xoăn (kale) và bắp cải (cabbage) giúp giảm đáng kể các yếu tố gây viêm trong máu.
Các nguồn cung cấp tốt nhất: Các loại trái cây (hoa quả) và rau củ đủ màu như dâu xanh (blueberry), dâu đen(blackberry), cherry, dâu tây (strawberry), rau bina, cải xoăn, bông cải xanh, cà tím (eggplant) và ớt chuông(bell pepper).
Dầu Oliu
Số lượng: 2 – 3 muỗng canh mỗi ngày.
Lý do: Dầu oliu bao gồm một lượng lớn chất béo không bão hòa đơn có lợi cho sức khỏe. Nó còn có tác dụng kháng viêm, có lợi cho sức khỏe tim và đầy hương vị. Giá trị của loại dầu ăn này không chỉ dựa trên loại chất béo lành mạnh này. Thật vậy, các chuyên gia cho rằng ít nhất một nửa giá trị của lợi ích sức khỏe đến từ các quả oliu, không phải từ dầu.
“Yếu tố làm cho dầu oliu có lợi cho sức khỏe là vai trò phân phối các hợp chất chống oxy hóa polyphenol trong các quả olive”, tiến sĩ Bowden nói.
Có bao giờ bạn để ý thấy cảm giác ngứa ở cổ họng sau khi chấm bánh mì trong dầu oliu chưa? Đó là do hợp chất phenol, oleocanthal, một trong những hợp chất kháng viêm có hàm lượng cao nhất trong dầu oliu. “Hợp chất này ức chế hoạt động của các men COX, có tác dụng dược lý tương tự như thuốc ibuprofen”, tiến sĩ Ordovás. Việc ức chế các men này giúp giảm nhẹ các quá trình viêm của cơ thể và giảm sự mẫn cảm với cơn đau. Do đó, không có gì ngạc nhiên rằng loại dầu ăn này gắn liền với khả năng làm giảm nguy cơ mắc phải một loạt các chứng bệnh mãn tính.
Các nguồn cung cấp tốt nhất: Dầu oliu độ tinh khiết cao (extra virgin olive oil). Loại dầu ăn này được xử lý ít hơn, do đó nó vẫn giữ lại được nhiều chất dinh dưỡng hơn so với các loại dầu oliu thông thường.
Các Loại Đậu
Số lượng: Khoảng một cup (16 muỗng canh), mỗi tuần 2 lần (hoặc nhiều hơn)
Lý do: Các loại đậu chứa đầy chất xơ, một chất dinh dưỡng giúp giảm bớt hàm lượng protein C-reactive, một dấu hiệu bị viêm được tìm thấy trong máu. Với hàm lượng cao, protein C-reactive có thể báo hiệu bất cứ vấn đề gì từ một tình trạng nhiễm trùng đến chứng viêm khớp.
Nhưng chất xơ không phải là lý do duy nhất mà các loại đậu có khả năng giúp kháng viêm. Trong một nghiên cứu được công bố gần đây trên Tạp Chí Thành Phần và Phân Tích Thực Phẩm (Journal of Food Composition and Analysis), các nhà khoa học đã phân tích hàm lượng dinh dưỡng của 10 loại đậu phổ biến ở miền Nam nước Ý và đã nhận diện được một loạt các hợp chất chống oxy hóa và kháng viêm, bao gồm quercetin, genistein, soysapogenin và axit oleanolic.
Một lý do nữa mà các loại đậu được xem là một phần quan trọng của chế độ ăn có lợi cho bệnh viêm khớp: Chúng là một nguồn cung cấp dồi dào protein (và rẻ tiền), khoảng 15 g protein mỗi cup (16 muỗng canh), và protein là một yếu tố quan trọng cho sức khỏe toàn diện, đặc biệt là sức khỏe của các cơ. Protein giúp ngăn chặn tình trạng teo cơ do tuổi tác hoặc do ít vận động, và khi cơ bắp mạnh khỏe hơn thì nó sẽ giúp các khớp chuyển động dễ dàng hơn. (Vận động là một liều thuốc!).
Nguồn thực phẩm ăn chay cung cấp protein này sẽ làm cho bạn cảm thấy no, nghĩa là giảm bớt tình trạng ăn vặt sau bữa ăn chính – và có khả năng làm giảm sức nặng dồn lên các khớp của bạn. Ngoài ra, các loại đậu còn tiêu hóa rất chậm, cung cấp năng lượng kéo dài và ngăn ngừa được tình trạng đường huyết lên xuống bất thường do các loại thực phẩm cao carbohydrate và/hoặc các loại thực phẩm được chế biến sẵn gây ra. Nhiều chủng loại đậu còn giúp tăng cường axit folic, loại axit này có lợi cho tim, cũng như các khoáng chất tăng cường miễn dịch như magie (magnesium), sắt (iron), kẽm (zinc) và kali (potassium).
Các nguồn cung cấp tốt nhất: Các loại đậu đỏ (red bean), các loại đậu đỏ hình quả thận (red kidney bean) và các loại đậu pinto được Bộ Nông Nghiệp Hoa Kỳ (U.S. Department of Agriculture) xếp trong số 4 loại thực phẩm hàng đầu chứa chất chống oxy hóa. Các loại đậu khác mà bạn nên thay phiên trong chế độ ăn uống: các loại đậu đen (black bean), các loại đậu garbanzo (garbanzo bean) và các loại đậu mắt đen (black-eyed pea).
Bạn Có Nên Tránh Tiêu Thụ Các Loại Rau Củ Họ Cà Dược Không?
Các loại rau củ họ cà dược (nightshade vegetable), bao gồm cà tím (eggplant), cà chua (tomato), ớt chuông đỏ (red bell pepper) và khoai tây (potato), là những nét đặc thù của ẩm thực Địa Trung Hải. Mỗi loại rau củ kháng bệnh này cung cấp dinh dưỡng tối đa với số lượng calorie tối thiểu. Chúng còn chứa solanine, một chất hóa học được xem là nguyên nhân gây đau ở các bệnh nhân bị viêm khớp.
Theo bác sĩ Tanya Edwards, chưa có chứng cứ khoa học nào cho thấy rằng các loại rau củ họ cà dược kích thích các cơn viêm khớp. Thật vậy, một số chuyên gia tin rằng các loại rau củ này chứa một hỗn hợp các chất dinh dưỡng mạnh giúp ức chế cơn đau khớp.
Ví dụ, cà tím tăng cường các chất anthocyanin kháng viêm, cộng với một liều lượng lớn chất xơ – tất cả chỉ có 35 calorie cho mỗi cup (16 muỗng canh). Cà chua là một nguồn cung cấp dồi dào chất chống oxy hóa lycopene, chất này được chứng minh có khả năng giúp trung hòa các gốc tự do. Ớt chuông đỏ chứa đầy vitamin C giúp tăng cường miễn dịch (ngoài ra còn giúp cơ thể hấp thụ chất sắt). Khoai tây chứa rất nhều kali, giúp kiểm soát huyết áp, bên cạnh những lợi ích sức khỏe khác.
Tuy nhiên, có nhiều người báo cáo rằng các triệu chứng của họ được thuyên giảm một cách đáng kể khi họ tránh tiêu thụ các loại rau củ họ cà dược. Nếu bạn lưu ý các cơn đau khớp xuất hiện sau khi ăn các loại rau củ này, thì bác sĩ Edwards đề xuất bạn nên tiến hành một cuộc kiểm tra: “Loại tất cả các loại rau củ họ cà dược khỏi chế độ ăn uống trong vài tuần. Nếu bạn cảm thấy bớt đau, thì có lẽ bạn nhên tránh các loại thực phẩm giàu năng lượng này”.
CẢM LẠNH CẢM CÚM HAY DỊ ỨNG?
Trong người bạn đang cảm thấy không khỏe. Bạn bị sổ mũi, hắt hơi, và đau họng. Như vậy là bị cảm lạnh, cảm cúm, hay là bị dị ứng? Thật khó để phân biệt các tình trạng bệnh này vì chúng có chung quá nhiều triệu chứng. Tuy nhiên, hiểu được những sự khác biệt sẽ giúp bạn lựa chọn biện pháp điều trị phù hợp nhất.
“Nếu bạn biết được bạn bệnh gì, thì bạn sẽ không cần phải sử dụng những loại thuốc mà bạn không cần đến, những loại không hiệu quả, hoặc những loại thậm chí có thể làm cho các triệu chứng của bạn trở xấu thêm”, theo lời tiến sĩ Teresa Hauguel của Viện Sức Khỏe Quốc Gia Hoa Kỳ (NIH), một chuyên gia về các bệnh nhiễm trùng ảnh hưởng đến hô hấp.
Cảm lạnh, cảm cúm, và dị ứng tất cả đều ảnh hưởng đến hệ hô hấp của bạn, mà có thể làm cho bạn khó thở. Mỗi tình trạng bệnh đều có những triệu chứng quan trọng để phân biệt với các chứng bệnh khác.
Cảm lạnh và cảm cúm là do các virut khác nhau gây ra. “Thông thường, các triệu chứng liên quan đến bệnh cảm cúm tỏ ra nghiêm trọng hơn”, tiến sĩ Hauguel nói. Cả hai tình trạng bệnh này có thể gây ra hiện tượng chảy mũi, nghẹt mũi; ho; và viêm họng. Nhưng cảm cúm cũng có thể gây sốt cao kéo dài từ 3 – 4 ngày, kèm theo nhức đầu, mệt mỏi, và đau nhức toàn thân. Các triệu chứng này lại ít phổ biến hơn khi bạn bị cảm lạnh.
“Các tình trạng dị ứng lại hơi khác một chút, vì chúng không do virut gây ra”, tiến sĩ Hauguel giải thích. “Thay vào đó, chính hệ miễn dịch trong cơ thể bạn đáp ứng lại một chất gây dị ứng, mà chất này làm cho bạn bị dị ứng”. Nếu bạn bị dị ứng và hít vào những thứ như phấn hoa hoặc vảy cám từ lông thú nuôi (pet dander), thì các tế bào miễn dịch trong mũi và các đường dẫn khí có thể phản ứng quá mức với các chất vô hại này. Sau đó, các mô mềm của hệ hô hấp có thể sưng lên, vì thế mũi của bạn có thể sẽ bị nghẹt hoặc bị chảy nước mũi.
“Các tình trạng dị ứng cũng có thể gây ngứa và chảy nước mắt, và thông thường các hiện tượng này sẽ không xảy ra khi bạn bị cảm lạnh hoặc cảm cúm”, tiến sĩ Hauguel giải thích thêm.
Các triệu chứng bị dị ứng thường kéo dài cho đến khi nào bạn không còn tiếp xúc với chất gây dị ứng nữa, có thể là khoảng 6 tuần trong những mùa có nhiều phấn hoa như mùa xuân, mùa hè, hoặc mùa thu. Cảm lạnh và cảm cúm hiếm khi kéo dài quá 2 tuần.
Đa số những người bị cảm lạnh hoặc cảm cúm sẽ tự hồi phục mà không cần đến chăm sóc y tế. Nhưng bạn nên đi khám bác sĩ nếu các triệu chứng kéo dài trên 10 ngày hoặc nếu các triệu chứng không thuyên giảm sau khi sử dụng các loại thuốc không cần toa bác sĩ.
Để điều trị cảm lạnh hoặc cảm cúm, hãy nghỉ ngơi nhiều và uống nhiều chất lỏng. Nếu bạn bị cảm cúm, thì các loại thuốc giảm đau như aspirin, acetaminophen, hoặc ibuprofen có thể giúp giảm sốt hoặc giảm đau nhức. Các tình trạng dị ứng có thể được điều trị bằng các loại thuốc kháng histamin(antihistamine) hoặc các loại thuốc thông mũi (decongestant).
Bạn nên cẩn thận để tránh tình trạng “trùng lắp thuốc” khi sử dụng các loại thuốc có từ 2 thành phần hoạt tính trở lên trong nhãn sử dụng. Ví dụ, nếu bạn sử dụng 2 loại thuốc đều chứa acetaminophen – một loại dùng để trị nghẹt mũi và một loại dùng để trị nhức đầu – thì bạn có thể đã sử dụng quá nhiều acetaminophen.
“Hãy đọc nhãn sử dụng thuốc một cách cẩn thận – các cảnh báo, các tác dụng phụ, và liều lượng. Nếu bạn có câu hỏi thắc mắc, thì hãy trao đổi với bác sĩ gia đình hoặc dược sĩ, đặc biệt nếu như bạn có con trẻ bị đau ốm”, tiến sĩ Hauguel nói. “Bạn không nên sử dụng thuốc quá nhiều, và bạn không nên đánh liều sử dụng thuốc mà nó có thể tương tác với các loại khác”.
Các Hướng Dẫn và Điều Trị
Các Triệu Chứng | Cảm Lạnh | Cảm Cúm | Dị Ứng |
Sốt | Hiếm thấy. | Thường xảy ra, sốt cao (100 – 102 oF hoặc 37,8 – 38,8 oC), thỉnh thoảng cao hơn, đặc biệt ở trẻ em, kéo dài 3 – 4 ngày. | Không bao giờ. |
Nhức Đầu | Không phổ biến. | Phổ biến.
| Không phổ biến. |
Đau Nhức Toàn Thân | Nhẹ. | Thường xảy ra; thường nghiêm trọng. | Không bao giờ. |
Mệt Mỏi, Đuối Sức | Thỉnh thoảng. | Thường xảy ra, có thể kéo dài đến 3 tuần. | Thỉnh thoảng. |
Hoàn Toàn Kiệt Sức | Không bao giờ. | Thường xảy ra, vào lúc bắt đầu của căn bệnh. | Không bao giờ. |
Nghẹt Mũi, Chảy Mũi | Phổ biến. | Thỉnh thoảng.
| Phổ biến. |
Hắt Hơi | Thường xảy ra. | Thỉnh thoảng. | Thường xảy ra. |
Viêm Họng | Phổ biến. | Thỉnh thoảng. | Thỉnh thoảng. |
Ho | Phổ biến. | Phổ biến, có thể trở nên nghiêm trọng. | Thỉnh thoảng. |
Khó Chịu Ở Ngực | Nhẹ cho đến vừa phải. | Phổ biến. | Hiếm thấy, ngoại trừ những người bị bệnh suyễn do dị ứng. |
Điều Trị | Nghỉ ngơi nhiều. Uống nhiều chất lỏng. Thuốc thông mũi. Aspirin, acetaminophen, hoặc ibuprofen trị đau nhức. | Nghỉ ngơi nhiều. Uống nhiều chất lỏng. Aspirin, acetaminophen, hoặc ibuprofen trị đau nhức và sốt. Các loại thuốc kháng virut (cần gặp bác sĩ). | Tránh các chất gây dị ứng. Thuốc kháng histamine. Các loại thuốc steroid xịt mũi. Các loại thuốc thông mũi.
|
Ngăn Ngừa | Thường xuyên rửa tay. Tránh tiếp xúc với bất kỳ ai bị cảm lạnh. | Chủng ngừa cúm mỗi năm. Thường xuyên rửa tay. Tránh tiếp xúc gần với bất kỳ ai bị cảm cúm. | Tránh các chất gây dị ứng, chẳng hạn như phấn hoa, ve bụi, nấm mốc, vảy cám thú nuôi, gián. |
Các Biến Chứng | Nhiễm trùng xoang Nhiễm trùng tai giữa Suyễn | Viêm phế quản, viêm phổi; có thể nguy hiểm đến tính mạng. | Nhiễm trùng xoang Nhiễm trùng tai giữa Bệnh suyễn |
NƠRON (TẾ BÀO THẦN KINH)
Các tế bào bên trong hệ thần kinh, được gọi là nơron(neuron: tế bào thần kinh), chúng trao đổi thông tin với nhau theo những cách thức độc đáo. Nơron là đơn vị làm việc cơ bản của não, một tế bào chuyên biệt được thiết kế để truyền tải thông tin đến các tế bào thần kinh khác, đến cơ, hoặc các tế bào tuyến.
Nơron (tế bào thần kinh) là những tế bào bên trong hệ thần kinh có chức năng truyền tải thông tin đến các tế bào thần kinh khác, cơ hoặc các tế bào tuyến. Hầu hết các nơron bao gồm một thân tế bào (cell body), một sợi trục(axon) và các sợi nhánh (dendrite). Thân tế bào chứa hạt nhân (nucleus) và tế bào chất (cytoplasm). Sợi trục kéo dài từ thân tế bào và thường phát triển thành nhiều nhánh nhỏ hơn trước khi kết thúc tại các đầu sợi trục (nerve terminal: phần tận cùng của sợi trục). Các sợi nhánh kéo dài từ thân tế bào thần kinh và nhận thông tin từ các tế bào thần kinh khác. Các khớp thần kinh (synapse) là các điểm tiếp xúc, ở đó một tế bào thần kinh tiếp xúc với các tế bào thần kinh khác. Các sợi nhánh (dendrite) được bao quanh bởi các khớp thần kinh, các khớp này được hình thành bởi các đầu sợi trục từ các tế bào thần kinh khác.
Bộ não được gọi như vậy là do những đặc tính về chức năng và cấu trúc của các tế bào thần kinh được liên kết với nhau. Bộ não của động vật có vú chứa khoảng từ 100 triệu đến 100 tỷ tế bào thần kinh, tuỳ theo loài. Mỗi tế bào thần kinh của động vật có vú được cấu tạo bởi một thân tế bào, các sợi nhánh và một sợi trục.
Multipolar interneurons: Các nơron trung gian đa cực
Motor neuron: Nơron vận động
Sensory neuron: Nơron cảm giác
Dendrite: Sợi nhánh
Cell body: Thân tế bào
Axon: Sợi trục
Axon terminal: Đầu sợi trục
Axon hillock: Gò sợi trục
Neuron-muscle synapse: Khớp cơ-thần kinh
Muscle: Cơ
Node of Ranvier: Nút Ranvier
Myelin sheath: Bao miêlin
Receptor cell: Tế bào thụ thể
Peripheral branch: Nhánh ngoại biên
Central branch: Nhánh trung tâm
Cấu trúc của các nơron điển hình ở các động vật có vú
Các mũi tên cho thấy hướng truyền dẫn của các điện thế xung lực (action potential) ở các sợi trục (màu đỏ). (a) Các nơron trung gian đa cực. Mỗi nơron này đều có rất nhiều sợi nhánh, có chức năng nhận các tín hiệu ở các khớp thần kinh với hàng trăm nơron khác, và một sợi trục dài phân nhánh hai bên và ở đầu sợi trục. (b) Một nơron vận động phân phối dây thần kinh cho một tế bào cơ. Thông thường, các nơron vận động có một sợi trục kéo dài từ thân tế bào đến tế bào thụ thể(effector cell). Ở các nơron vận động của động vật có vú, bao miêlin thường bao bọc toàn bộ sợi trục ngoại trừ các nút Ranvier và các đầu sợi trục. (c) Một nơron nhận cảm trong đó sợi trục phân nhánh gần thân tế bào. Nhánh ngoại biên truyền dẫn xung điện thần kinh từ tế bào thụ thể đến thân tế bào, được cư trú ở hạch thần kinh tủy sống (dorsal root ganglion); nhánh trung tâm truyền dẫn xung điện từ thân tế bào đến tủy sống hoặc não. Cả hai nhánh này là các sợi trục được sắp xếp theo cấu trúc và chức năng, ngoại trừ ở các đầu cuối sợi trục, cho dù nhánh ngoại biên truyền dẫn các xung điện về hướng, thay vì rời khỏi, thân tế bào.
Thân tế bào chứa hạt nhân và tế bào chất. Sợi trục kéo dài từ thân tế bào và thường phát triển thành nhiều nhánh nhỏ hơn trước khi kết thúc ở các đầu dây thần kinh (nerve terminal).
Thân tế bào (cell body) bao gồm hạt nhân và là nơi tổng hợp hầu như tất cả các protein và màng tế bào thần kinh. Một số protein được tổng hợp ở các sợi nhánh (dendrite), nhưng không có protein nào được tổng hợp ở sợi trục(axon) và các đầu sợi trục (axon terminal), nơi không chứa các ribô thể (ribosome). Các protein và màng tế bào cần thiết để tái tạo sợi trục và các đầu dây thần kinh được tổng hợp ở thân tế bào và được tập hợp thành các túi màng hoặc các phần tử đa protein. Bằng một quá trình được gọi là vận chuyển hướng ra (anterograd transport), các chất liệu này được vận chuyển theo các vi ống (microtubule) đi dọc chiều dài của sợi trục đến các đầu dây thần kinh, ở đó chúng được đưa vào màng tế bào hoặc các cấu trúc chuyên biệt (organelle) khác. Các vi ống sợi trục (axonal microtubule), cũng là nơi các màng tế bào và các cấu trúc chuyên biệt bị tổn thương, di chuyển sợi trục về phía thân tế bào; quá trình này được gọi là vận chuyển hướng vào (retrograde transport). Tiêu thể (lysosome), nơi các chất được phân hủy, chỉ được tìm thấy ở thân tế bào.
Hầu như mỗi tế bào thần kinh đều có một sợi trục, với đường kính sợi trục thay đổi từ 1 µm (micrometer) ở một số dây thần kinh ở não người đến vài mm (millimeter) ở các sợi khổng lồ của loài mực. Các sợi trục có vai trò chuyên biệt dẫn truyền một số dạng xung điện cụ thể, được gọi là điện thế xung lực (action potential), hướng ra ngoài, rời khỏi thân tế bào về phía đầu sợi trục. Điện thế xung lực là một loạt các thay đổi điện áp đột ngột, hoặc điện thế (electric potential), đi qua màng tế bào. Khi một tế bào thần kinh ở trạng thái nghỉ (resting state), điện thế xung lực hai bên màng sợi trục là khoảng -60 mV (bên trong có giá trị âm so với bên ngoài); cường độ điện thế nghỉ (resting potential) này tương đương với điện thế nghỉ của điện thế màng(membrane potential: hiệu điện thế ở hai bên màng tế bào do số lượng ion dương ở một bên lớn hơn ion âm ở bên kia không nhiều) trong đa số các tế bào không phải nơron. Vào thời điểm điện thế xung lực đạt mức tối đa, điện thế màng có thể là +50 mV (bên trong có giá trị dương), sự thay đổi gần bằng 110 mV. Sự khử cực(depolarization: sự thay đổi điện thế ở hai bên màng tế bào lúc nghỉ ngơi, dẫn đến điện thế màng ít giá trị âm hơn) của màng tế bào được theo sau bởi quá trình tái phân cực (repolarization) nhanh, đưa điện thế màng trở về giá trị của trạng thái nghỉ. Các đặc điểm này giúp phân biệt một điện thế xung lực với các dạng thay đổi điện thế khác ở hai bên màng tế bào và cho phép điện thế xung lực di chuyển dọc theo sợi trục mà không bị giảm cường độ.
(a) Một điện thế xung lực là một sự khử cực đột ngột tạm thời của màng tế bào theo sau bởi quá trình tái phân cực để trở về điện thế nghỉ vào khoảng -60 mV. Số đo điện thế màng sợi trục này ở một nơron trước khớp thần kinh (presynatptic neuron) cho thấy rằng nó đang tạo ra một điện thế xung lực cứ mỗi 4 ms (millisecond). (b) Điện thế màng ở hai bên màng tế bào của một nơron trước khớp thần kinh được đo bằng một điện cực nhỏ được đưa vào nơron này. Các điện thế xung lực di chuyển xuống sợi trục với tốc độ lên đến 100 m/s. Sự hiện diện của các điện thế xung lực này tại một khớp thần kinh (synapse) gây ra sự phóng thích các chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter) liên kết với các thụ thể (receptor) ở tế bào thần kinh sau khớp thần kinh, thường khử cực màng tế bào (làm cho điện thế có giá trị âm thấp hơn) và có xu hướng tạo ra một điện thế xung lực trong đó.
Các điện thế xung lực di chuyển rất nhanh, với tốc độ lên đến 100 m/s. Ở con người, các sợi trục có thể có chiều dài chưa đến 1 mét, tuy nhiên chỉ cần một vài mili giây để một điện thế xung lực di chuyển hết chiều dài của sợi trục. Điện thế xung lực phát sinh từ gò sợi trục (axon hillock), chỗ nối của sợi trục và thân tế bào, và được dẫn truyền dọc theo sợi trục đến các đầu sợi trục, đây là các nhánh nhỏ của sợi trục có chức năng hình thành các khớp thần kinh với các tế bào khác. Một sợi trục đơn trong hệ thần kinh trung ương có thể tạo khớp nối với nhiều tế bào thần kinh và tạo ra các đáp ứng với tất cả những tế bào thần kinh này cùng lúc.
Các sợi nhánh kéo dài từ thân tế bào thần kinh và nhận thông tin từ các tế bào thần kinh khác. Các khớp thần kinh là những điểm tiếp xúc nơi mà một tế bào thần kinh trao đổi thông tin với các tế bào thần kinh khác. Các sợi nhánh được bao quanh bởi các khớp thần kinh, các khớp này được hình thành bởi những đầu sợi trục từ các tế bào thần kinh khác.
Đa số các tế bào thần kinh đều có rất nhiều sợi nhánh, các sợi nhánh này nối dài từ thân tế bào và có vai trò chuyên biệt tiếp nhận các tín hiệu hóa học (chemical signal) từ các đầu sợi trục của các tế bào thần kinh khác. Các sợi nhánh chuyển đổi các tín hiệu này thành các xung điện nhỏ và dẫn truyền chúng hướng vào, theo hướng thân tế bào. Các thân tế bào thần kinh cũng có thể hình thành các khớp thần kinh và do đó có thể tiếp nhận các tín hiệu. Đặc biệt ở hệ thần kinh trung ương, các tế bào thần kinh có các sợi nhánh rất dài với các nhánh phức. Điều này cho phép chúng hình thành các khớp thần kinh và tiếp nhận các tín hiệu từ một số lượng lớn các tế bào thần kinh khác, có lẽ lên đến 1000. Các xung điện được tạo ra trong các sợi nhánh ở thân tế bào lan đến gò sợi trục (axon hillock). Nếu xung điện ở đó đủ lớn, thì sẽ phát sinh một điện thế xung lực và sẽ được truyền xuống sợi trục.
Khi các tế bào thần kinh nhận hoặc gửi các thông điệp, chúng truyền đi các xung điện dọc theo sợi trục, phạm vi của nó có thể kéo dài từ một phần rất nhỏ khoảng 1 inch (hoặc 1 cm) đến 3 feet (khoảng 1 mét) hoặc dài hơn. Nhiều sợi trục được bao bọc bởi bao myelin (myelin sheath), lớp màng này giúp làm tăng tốc quá trình truyền các tín hiệu điện dọc theo sợi trục. Lớp màng này được cấu tạo bởi các tế bào chuyên biệt có tên là tế bào thần kinh đệm(glia). Trong não, tế bào thần kinh đệm tạo ra lớp màng mỏng được gọi là tế bào thần kinh đệm ít gai (oligodendrocyte), và trong hệ thần kinh ngoại biên, chúng được biết đến với tên gọi là các tế bào Schwann (Schwann cell).
Não chứa số lượng tế bào thần kinh đệm ít nhất lớn gấp 10 lần số lượng tế bào thần kinh. Tế bào thần kinh đệm thực hiện nhiều chức năng. Từ lâu các nhà nghiên cứu đã biết rằng các tế bào thần kinh đệm vận chuyển các chất dinh dưỡng đến các nơron, làm sạch các mảnh mô chết, tiêu huỷ các nơron chết, và giúp giữ cố định các tế bào thần kinh. Nghiên cứu hiện nay đang khám phá ra các vai trò quan trọng mới của tế bào thần kinh đệm trong chức năng não.
Các khớp thần kinh thường truyền đi các tín hiệu theo một chiều: một đầu sợi trục từ tế bào trước khớp thần kinh chuyển đi các tín hiệu và được tiếp nhận bởi tế bào sau khớp thần kinh. Có hai loại khớp thần kinh thông thường: khớp thần kinh điện (electric synapse) khá hiếm, sẽ được thảo luận sau, và khớp thần kinh hóa học (chemical synapse). Trong loại khớp thần kinh này, đầu sợi trục của tế bào trước khớp thần kinh có các túi nhỏ chứa đầy một loại chất dẫn truyền thần kinh đặc biệt. Tế bào sau khớp thần kinh có thể là một sợi nhánh hoặc thân tế bào của một nơron khác, một tế bào cơ hoặc tế bào tuyến, hoặc, trong trường hợp hiếm, một sợi trục khác. Khi một điện thế xung lực trong tế bào trước khớp thần kinh truyền đến đầu một sợi trục, nó sẽ làm tăng (trong khu vực) nồng độ Ca2+ trong dịch bào tương (cytosol). Sau đó, quá trình này làm cho một số túi nhỏ hợp nhất với màng tế bào, phóng thích các chất bên trong vào khe khớp thần kinh (synaptic cleft: khe synapse). Các chất dẫn truyền thần kinh khuếch tán qua khe ở khớp thần kinh, mất khoảng 0,5 ms (millisecond) để chúng liên kết với các thụ thể ở các tế bào sau khớp thần kinh.
(a) Một khe hẹp – khe synapse – tách biệt các màng của các tế bào trước khớp thần kinh và sau khớp thần kinh. Sự truyền dẫn các xung điện đòi hỏi sự phóng thích một chất dẫn truyền thần kinh (các hình tròn màu đỏ) của tế bào trước khớp thần kinh, sự khếch tán của nó qua khe synapse, và sự liên kết của nó với các thụ thể đặc biệt trên màng của tế bào sau khớp thần kinh.
Sự liên kết của chất dẫn truyền thần kinh kích thích những thay đổi độ thẩm thấu ion của màng tế bào sau khớp thần kinh, từ đó thay đổi điện thế của màng tế bào ở điểm này. Nếu tế bào sau khớp thần kinh là một nơron, thì xung điện này có thể đủ cường độ để tạo ra một điện thế xung lực. Nếu tế bào sau khớp thần kinh là một tế bào cơ, thì sự thay đổi điện thế màng theo sau sự liên kết của chất dẫn truyền thần kinh có thể tạo ra cử động co lại; nếu là một tế bào tuyến (gland cell), thì chất dẫn truyền thần kinh có thể kích thích tiết ra hooc môn. Trong một số trường hợp, các men (enzyme) kết bám vào mạng lưới sợi kết nối với các tế bào sẽ phá hủy chất dẫn truyền thần kinh này sau khi nó đã hoạt động; trong những trường hợp khác, tín hiệu sẽ kết thúc khi chất dẫn truyền thần kinh khuếch tán đi hoặc được vận chuyển trở về tế bào trước khớp thần kinh.
Nơron sau khớp thần kinh ở một số khớp thần kinh cũng truyền các tín hiệu đến nơron trước khớp thần kinh. Các tín hiệu hướng vào này có thể là các dạng khí, chẳng hạn như NO (nitric oxide) và CO (carbon monoxide), hoặc các hooc môn peptit. Dạng truyền tín hiệu này, có tác dụng bổ sung khả năng tế bào trước khớp thần kinh truyền tín hiệu cho tế bào sau khớp thần kinh, được xem là quan trọng trong nhiều hình thức học tập.
Trong các động vật đa bào phức tạp, chẳng hạn như sâu bọ và động vật có vú, nhiều loại nơron khác nhau hình thành nên các mạch truyền tín hiệu. Trong một loại mạch đơn giản có tên là cung phản xạ (reflex arc), nơron trung gian kết nối nhiều nơron cảm giác và nơron vận động, cho phép một nơron cảm giác tác động lên nhiều nơron vận động và một nơron vận động chịu tác động bởi nhiều nơron cảm giác; bằng cách này các nơron trung gian hợp nhất và tăng cường các phản xạ. Ví dụ, phản xạ đầu gối ở con người bao gồm một cung phản xạ phức trong đó một cơ được kích thích để co lại trong khi một cơ khác bị ức chế khả năng co lại. Các mạch này cho phép một sinh vật phản xạ lại một sự kích thích thuộc cảm giác bằng hành động phối hợp của các tập hợp cơ cùng nhau thực hiện một mục đích. Tuy nhiên, các hệ thống thần kinh đơn giản này không trực tiếp giải thích các chức năng não phức tạp hơn chẳng hạn như lý luận và tính toán.
Motor neuron axon terminal: Đầu sợi trục nơrơn vận động
Biceps muscle (flexor): Cơ hai đầu (cơ gấp)
Ending of sensory neuron: đầu nơron cảm giác
Quadriceps muscle (extensor): Cơ bốn dầu (cơ duỗi)
Motor nerve: Dây thần kinh vận động
Femur: Xương đùi
Knee cap: Xương bánh chè
Fibula: Xương mác
Tibia: Xương chày (xương ống chân)
Sensory nerve: Dây thần kinh cảm giác
Sensory neuron cell body: Thân tế bào nơron cảm giác
Dorsal-root ganglion: Hạch thần kinh tủy sống
Spinal cord: Dây cột sống
Inhibitory interneuron: Nơron trung gian ức chế
Motor neuron cell bodies: Các thân tế bào nơron vận động
Synapses: Các khớp thần kinh
Cung phản xạ đầu gối ở người
Định vị và chuyển động của khớp đầu gối được thực hiện bởi 2 loại cơ có chức năng hoạt động đối nghịch: cử động co của cơ bốn đầu (quadriceps muscle) làm duỗi cẳng chân ra, trong khi đó cử động co của cơ hai đầu (biceps muscle) có tác dụng gấp cẳng chân lại. Phản xạ đầu gối, cử động duỗi đột ngột của cẳng chân, bị kích thích bởi một cú đập vào ngay bên dưới xương bánh chè. Cú đập trực tiếp kích thích các nơron cảm giác (màu xanh dương) cư trú ở gân của cơ bốn đầu. Sợi trục của mỗi nơron cảm giác kéo dài từ gân này đến thân tế bào của nó ở hạch thần kinh tủy sống. Sau đó, sợi trục cảm giác tiếp tục đi đến tủy sống, ở đó nó phân nhánh và tạo khớp thần kinh với 2 nơron: (1) nơron vận động (màu đỏ) cung cấp dây thần kinh cho cơ bốn đầu và (2) nơron trung gian ức chế (màu đen), có chức năng tạo khớp thần kinh với nơron vận động (màu xanh lá cây), cung cấp dây thần kinh cho cơ hai đầu. Sự kích thích nơron cảm giác gây ra cử động co của cơ bốn đầu, và thông qua nơron ức chế, đồng thời ức chế cử động co của cơ hai đầu. Kết quả cuối cùng là cử động duỗi của cẳng chân ở khớp gối. Mỗi tế bào được minh họa ở đây thực sự đại diện cho một dây thần kinh, đó là, một tập hợp các tế bào thần kinh.
Các nơron cảm giác và vận động của các mạch, chẳng hạn như phản xạ đầu gối, đều nằm trong hệ thần kinh ngoại biên (peripheral nervous system). Các mạch này gửi các thông tin đến và nhận các thông tin từ hệ thần kinh trung ương (central nervous system), hệ thần kinh trung ương bao gồm não và tủy sống và được cấu tạo chủ yếu bởi các nơron trung gian. Các tế bào thụ thể cảm giác có mức độ chuyên biệt cao, với chức năng đáp ứng lại các kích thích cụ thể của môi trường, gửi đi các thông tin trực tiếp đến não (ví dụ: các thụ thể mùi và vị) hoặc đến các nơron cảm giác ngoại biên (ví dụ: các thụ thể tiếp nhận cảm giác đau và kéo giãn). Hệ thần kinh ngoại biên bao gồm 2 nhóm nơron vận động chính. Nhóm nơron vận động cơ thể (somatic motor neuron) kích thích các cơ chủ động (dưới sự kiểm soát của ý thức), chẳng hạn như các cơ ở cánh tay, cẳng chân, và cổ; các thân tế bào của những nơron này cư trú bên trong hệ thần kinh trung ương, ở não hoặc ở tủy sống. Nhóm nơron vận động tự động (autonomic motor neuron) cung cấp dây thần kinh cho các tuyến, cơ tim, và các cơ trơn (không nằm dưới sự kiểm soát của ý thức), chẳng hạn như các cơ bao quanh ruột và các cơ quan khác của đường ruột và dạ dày. Hai nhóm nơron vận động tự động, giao cảm (sympathetic) và phó giao cảm (parasympathetic), thường có những tác động đối nghịch: một nhóm kích thích cơ hoặc tuyến, còn nhóm kia ức chế nó. Các nơron cảm giác cơ thể (somatic sensory neuron), với chức năng chuyển tải thông tin đến hệ thần kinh trung ương, có các thân tế bào tập trung ở hạch thần kinh nằm ngay bên ngoài tủy sống. Mỗi dây thần kinh ngoại biên thực ra là một bó các sợi trục; một số thuộc về các nơron vận động; một số khác thuộc về các nơron cảm giác.
Central nervous system – CNS: Hệ thần kinh trung ương
Brain: Não
Eyes (photoreceptors): Mắt (thụ thể ánh sáng)
Nose (odor receptors): Mũi (thụ thể mùi)
Ears (auditory receptors): Tai (thụ thể âm thanh)
Tongue (taste receptors): Lưỡi (thụ thể vị)
Peripheral nervous system (motor): Hệ thần kinh ngoại biên (vận động)
Somatic motor neurons: Các nơron vận động cơ thể
Stimulates (contracts) voluntary skeletal muscles: kích thích (làm co lại) các cơ vân chủ động
Autonomic motor neurons (sympathetic): Các nơron vận động tự động
Inhibits (relaxes) involuntary muscles around many internal organs; accelerates heart: Ức chế (thư giãn) các cơ tự động xung quanh các nội tạng; làm tăng nhịp tim.
Autonomic motor neurons (parasympathetic): Các nơron vận động tự động (phó giao cảm)
Stimulates (contracts) involuntary muscles around many internal organs; slows heart: Kích thích (làm co lại) các cơ tự động xung quanh nhiều nội tạng; làm chậm nhịp tim.
Spinal cord: Tủy sống
Peripheral nervous system (sensory): Hệ thần kinh ngoại biên (cảm giác)
Somatic sensory neurons: Các nơ ron cảm giác cơ thể
Skin (mechanoreceptor): Da (thụ thể cơ học)
Pain sensors: Các cảm biến đau
Spinal ganglion: Hạch thần kinh tủy
Visceral sensory neurons: Các nơ ron cảm giác nội tạng
Receptors in internal organs: Các thụ thể trong các cơ quan nội tạng
Biểu đồ sơ lược của hệ thần kinh động vật có xương sống
Hệ thần kinh trung ương (central nervous system – CNS) bao gồm não và tủy sống. Nó tiếp nhận thông tin cảm giác trực tiếp từ mắt, mũi, lưỡi, và tai. Hệ thần kinh ngoại biên (peripheral nervous system – PNS) bao gồm ba nhóm nơron: (1) các nơron cảm giác nội tạng và cơ thể, có chức năng truyền các thông tin đến hệ thần kinh trung ương từ các thụ thể ở các cơ quan trong cơ thể và nội tạng; (2) các nơron vận động cơ thể, cung cấp dây thần kinh cho các cơ vân chủ động; và (3) các nơron vận động tự động, cung cấp dây thần kinh cho tim, các cơ trơn tự động chẳng hạn như các cơ bao quanh dạ dày và ruột, và các tuyến chẳng hạn như gan và tuyến tụy. Các nơron vận động tự động giao cảm và phó giao cảm thường tạo ra các hiệu ứng đối nghịch ở các cơ quan nội tạng. Các thân tế bào của những nơron vận động cơ thể nằm bên trong hệ thần kinh trung ương; còn các thân tế bào của những nơron cảm giác cơ thể và những nơron vận động cơ thể nằm trong các hạch thần kinh gần với hệ thần kinh trung ương.
PHẦN TÓM LƯỢC
- Thân tế bào (cell body) của một nơron chứa hạt nhân (nucleus) và các tiêu thể (lysosome) đồng thời cũng là vị trí tổng hợp cũng như phân hủy hầu như tất cả các protein và màng nơron.
- Các sợi trục (axon) là những cấu trúc nối dài có vai trò chuyên biệt dẫn truyền các điện thế xung lực rời khỏi thân tế bào của nơron.
- Các điện thế xung lực (action potential) là những thay đổi khử cực (depolarization) màng đột ngột theo sau bởi một quá trình tái phân cực (repolarization) nhanh. Các điện thế này bắt nguồn từ gò sợi trục (axon hillock) và di chuyển về hướng các đầu sợi trục (axon terminal), ở đó xung điện được dẫn truyền đến các tế bào khác thông qua một khớp thần kinh điện (electric synapse) hoặc khớp thần kinh hóa học (chemical synapse).
- Đa số các tế bào thần kinh (neuron) có nhiều sợi nhánh (dendrite), chúng có chức năng tiếp nhận các tín hiệu hóa học (chemical signal) từ các đầu sợi trục của các tế bào thần kinh khác.
- Khi một điện thế xung lực truyền đến một khớp thần kinh hóa học, một chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter) được phóng thích vào khe synapse (synaptic cleft). Sự kết bám của chất dẫn truyền thần kinh vào các thụ thể trên tế bào sau khớp thần kinh (postsynaptic cell) làm thay đổi độ thẩm thấu ion và vì thế làm thay đổi điện thế (electric potential) của màng sau khớp thần kinh.
- Các tế bào thần kinh được tổ chức thành các mạch (circuit). Trong một cung phản xạ (reflex arc), chẳng hạn như phản xạ giật đầu gối (knee-jerk reflex), các nơ ron trung gian (interneuron) kết nối các nơ ron vận động và nơ ron cảm giác, cho phép một nơ ron cảm giác tác động lên nhiều nơ ron vận động. Một tổ chức cơ có thể bị kích thích để co lại trong khi một tổ chức cơ khác bị ức chế không co lại.
TÌM HIỂU VỀ GAN