CHẨN ĐOÁN
Cách chẩn đoán bệnh tăng nhãn áp không còn đơn thuần chỉ dựa vào sự xuất hiện của áp suất bên trong mắt. Cũng phải có sự hiện diện của hiện tượng phá hủy dây thần kinh thị giác hoặc có đề xuất chắc chắn bị tình trạng phá hủy. Tình trạng hủy hoại thần kinh thị giác này có thể được nhìn thấy rõ trong cuộc kiểm tra mắt được làm nở to. Thông thường, dấu hiệu đặc thù của tình trạng bệnh lý này là hiện tượng mất thị giác ngoại biên. Khi bị mất thị lực ngoại biên, bệnh nhân chỉ có thể nhìn thẳng mà không thể nhìn thấy hai bên.
Optic nerve: Dây thần kinh thị giác
Dây thần kinh thị giác mang thông tin thị giác từ mắt đến não.
Vì bệnh tăng nhãn áp mãn tính không có các triệu chứng cảnh báo, do đó một nửa số bệnh nhân không nhận biết được họ bị tình trạng bệnh lý này. Chẩn đoán sớm là chìa khóa cho việc điều trị thành công bệnh tăng nhãn áp và ngăn ngừa chứng mù.
Các Đề Xuất Cho Việc Kiểm Tra Bệnh Tăng Nhãn Áp
Đã có tranh luận về những lợi ích tương đối và những nguy cơ trong việc kiểm tra bệnh tăng nhãn áp định kỳ ở người thành niên. Việc kiểm tra bệnh tăng nhãn áp ở những người thành niên có thể giúp xác định các dấu hiệu bị tăng áp suất trong mắt(increased intraocular pressure – IOP) và các giai đoạn đầu của bệnh tăng nhãn áp góc mở chính (primary open-angle glaucoma – POAG). Tuy nhiên, việc điều trị tình trạng tăng áp suất trong mắt và bệnh tăng nhãn áp góc mở chính giai đoạn đầu có thể tạo ra các tác dụng gây hại, chẳng hạn như ngứa mắt và tăng nguy cơ bị bệnh đục thủy tinh thể (cataracts: bệnh cườm mắt). Vì tính chất không chắc chắn này, Ủy Ban Dịch Vụ Phòng Tránh Hoa Kỳ (United States Preventive Services Task Force) không tìm thấy đủ chứng cứ để đề xuất hoặc chống lại tiến trình kiểm tra định kỳ bệnh tăng nhãn áp cho người thành niên.
Ngược lại, Hiệp Hội Nhãn Khoa Hoa Kỳ (American Academy of Ophthalmology) hoàn toàn ủng hộ tiến trình kiểm tra bệnh tăng nhãn áp, với những đề xuất cụ thể sau:
- Những người trên 65 tuổi và những người Mỹ gốc Châu Phi trên 40 tuổi nên kiểm tra mắt định kỳ, bao gồm kiểm tra bệnh tăng nhãn áp, cứ mỗi 2 năm.
- Những người Mỹ gốc Châu Phi tuổi từ 20 – 39 nên kiểm tra mắt cứ mỗi 3 – 5 năm.
- Những người khác có nguy cơ cao (những người bị bệnh tiểu đường, tiền sử bị thương ở mắt, bệnh sử gia đình bị tăng nhãn áp, và những người đang sử dụng các loại thuốc corticosteroid), nên kiểm tra mắt mỗi năm sau tuổi 35.
- Những người bị bệnh tăng nhãn áp nên kiểm tra thường xuyên để xem xét thị lực ngoại biên và đảm bảo việc điều trị duy trì áp suất mắt an toàn. Sau những cuộc kiểm tra này, bác sĩ nhãn khoa sẽ đánh giá việc điều trị hiện tại và tiến hành những điều chỉnh cần thiết.
Để đảm bảo tính an toàn và độ chính xác, 5 yếu tố cần được kiểm tra trước khi đưa ra quyết định chẩn đoán bệnh tăng nhãn áp:
Kiểm Tra | Tên Gọi |
Áp suất trong mắt | Phương pháp đo nhãn áp (Tonometry) |
Hình thể và màu sắc của dây thần kinh thị giác | Phương pháp soi cấu trúc trong mắt (Ophthalmoscopy: dilated eye exam) |
Trường nhìn toàn diện | Phương pháp kiểm tra trường nhìn (Perimetry: visual field test) |
Góc trong mắt, giữa tròng đen và giác mạc | Phương pháp soi góc tiền phòng (Gonioscopy) |
Độ dày giác mạc | Phương đo độ dày giác mạc (Pachymetry) |
Đo Nhãn Áp (tonometry) và Các Kiểm Tra Áp Suất Mắt
Các bác sĩ sẽ xác định áp suất trong mắt (IOP) của thể dịch nước (aqueous humor) ở trong mắt bằng cách sử dụng tiến trình không gây đau được gọi là đo nhãn áp (tonometry), đo lực cần thiết để mắt lõm vào. Thiết bị đo nhãn áp (tonometer) có thể được bác sĩ sử dụng. Hiện có một vài phương pháp kiểm tra mắt, và bác sĩ có thể dùng thuốc nhỏ mắt để gây tê cho mắt:
- Trong phương pháp Goldman (làm phẳng giác mạc bằng áp suất), bác sĩ sử dụng một bộ lọc bằng ánh sáng xanh và đèn khe (slit lamp), được di chuyển về phía mặt của bệnh nhân.
- Phương pháp đo nhãn áp làm lõm điện tử (Electronic indentation tonometry) sử dụng một cây viết điện tử với màn hình kỹ thuật số.
- Phương pháp tiếp cận không tiếp xúc (noncontact approach) không sử dụng thiết bị đo nhãn áp. Phương pháp này dùng hơi để đo lực để làm mắt lõm vào.
- Trong phương pháp Schiotz, bác sĩ sẽ ép nhẹ thiết bị đo nhãn áp vào mắt. Áp suất trong mắt được đo bằng sức nặng để làm phẳng giác mạc. Phương pháp này không chính xác bằng các phương pháp khác.
Thông thường, áp suất trong mắt bình thường được duy trì ở mức 10 – 20 mg Hg. Áp suất trong mắt trên 21 mm Hg cho thấy mắt có thể có vấn đề. Tuy nhiên, kiểm tra này không hoàn toàn chính xác. Chỉ có khoảng 10% những người với mức áp suất trong mắt từ 21 – 30 mm Hg sẽ thực sự phát triển bệnh tăng nhãn áp và tình trạng dây thần kinh thị giác bị phá hủy. Mặt khác, nhiều bệnh nhân bị tăng nhãn áp thỉnh thoảng cũng có áp suất mắt ở mức bình thường.
Những thay đổi về dáng điệu cũng có thể ảnh hưởng đến áp suất trong mắt. Một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng áp suất trong mắt tăng lên trong lúc ngủ hoặc khi nằm xuống. Vì các kiểm tra áp suất trong mắt được thực hiện trong phòng khám bác sĩ khi bệnh nhân đang ngồi, cho nên các kiểm tra này có thể không đánh giá hoàn toàn chính xác áp suất mắt.
Đo Độ Dày của Giác Mạc (Pachymetry)
Độ dày của giác mạc (cornea) là một dấu chỉ quan trọng của diễn tiến bệnh ở các bệnh nhân bị tăng áp suất trong máu. Đầu tiên bác sĩ cho nhỏ thuốc gây tê vào mắt, sau đó sử dụng thiết bị tạo sóng siêu âm để đo độ dày của giác mạc.
Các Kiểm Tra Dành Cho Tình Trạng Phá Hủy Dây Thần Kinh Thị Giác
Để kiểm tra tình trạng phá hủy dây thần kinh thị giác, đầu tiên bác sĩ sẽ nhỏ thuốc vào mắt để làm cho đồng tử mắt (con ngươi) nở to, sau đó kiểm tra mắt bằng kính lúp (magnifying lens) chẳng hạn như kính soi cấu trúc trong mắt (ophthalmoscope), kính này có gắn đèn ở một đầu.
Các dây thần kinh bị hủy hoại có thể được báo hiệu bởi:
- Một dây thần kinh bị kéo dài có hình chén (bát) hoặc không đối xứng. (Cấu trúc hình chén của đĩa thị giác là khu vực trung tâm, sẽ nở to khi tình trạng phá hủy thần kinh tiến triển).
- Dây thần kinh thị giác có thể có màu tái đi hoặc có màu hồng tái.
Các Kiểm Tra Về Trường Nhìn (Perimetry)
Bác sĩ sẽ tiến hành các kiểm tra về trường thị lực(visual fields: những khu vực mà bệnh nhân có thể nhìn thấy). Ở đa số người bị bệnh tăng nhãn áp, các khu vực đầu tiên bị suy giảm đáng kể là các trường nhìn ngoại biên (những khu vực nhìn nằm ở hai bên của một người). Các kiểm tra về trường thị lực được sử dụng để kiểm tra thị lực ngoại biên. Bệnh nhân sẽ được yêu cầu nhìn thẳng và được hỏi xem khi nào có một bóng đèn đang di chuyển xuất hiện ở một bên.
Visual field testing looks for defects and their locations by having the patient stare at a light while other lights are flashed in the periphery: Kiểm tra trường nhìn tìm kiếm những chỗ sai hỏng trong mắt bằng cách yêu cầu bệnh nhân tập trung nhìn vào một ánh đèn trong khi các bóng đèn khác chớp sáng ở hai bên.
Thị lực trung tâm và ngoại biên được kiểm tra bằng cách sử dụng các kiểm tra về trường nhìn. Những thay đổi về trường nhìn có thể báo hiệu các chứng bệnh về mắt, chẳng hạn như bệnh tăng nhãn áp hoặc viêm võng mạc.
Các Kiểm Tra cho Bệnh Tăng Nhãn Áp Góc Đóng (Gonioscopy)
Để xác định sự khác biệt giữa bệnh tăng nhãn áp góc mở và bệnh tăng nhãn áp góc đóng, bác sĩ mắt của bạn có thể sử dụng một phương pháp được gọi là soi góc tiền phòng (gonioscopy). Sử dụng một dụng cụ có tên là đèn soi góc tiền phòng (gonioscope), các bác sĩ nhãn khoa có thể kiểm tra phần trước của mắt và ước định góc dẫn lưu (drainage angle) giữa giác mạc và tròng đen (iris: mống mắt) và các kênh trong lưới sợi mô liên kết. Kiểm tra này có thể xác định sự khác biệt giữa bệnh tăng nhãn áp góc đóng và bệnh tăng nhãn áp góc mở.
Vì Sao Có Quá Nhiều Kiểm Tra Chẩn Đoán
Việc chẩn đoán bệnh tăng nhãn áp là một tiến trình đôi khi tỏ ra không đơn giản, đánh giá thận trọng dây thần kinh thị giác tiếp tục tỏ ra cần thiết đối với việc chẩn đoán và điều trị. Mối quan tâm lớn nhất là bảo vệ thị lực của bạn. Các bác sĩ sẽ xem xét nhiều yếu tố trước khi đưa ra quyết định điều trị cho bạn. Nếu tình trạng bệnh lý của bạn tỏ ra đặc biệt khó chẩn đoán hoặc khó điều trị, bạn có thể được giới thiệu đến một bác sĩ chuyên điều trị bệnh tăng nhãn áp. Tìm thêm ý kiến chuyên môn luôn là một việc làm sáng suốt nếu bạn hoặc bác sĩ của bạn tỏ ra quan ngại về kết quả chẩn đoán hoặc diễn tiến bệnh lý của bạn.
Nguồn bổ sung:
0 comments:
Post a Comment