CHẨN ĐOÁN
Thông thường, việc đánh giá chẩn đoán chứng cao huyết áp chủ yếu bao gồm đo chính xác huyết áp của bệnh nhân, thu thập thông tin về bệnh sử cũng như kiểm tra sức khỏe tổng quát, và thu thập các kết quả xét nghiệm định kỳ. Điện tâm đồ 12 tín hiệu điện (12-lead electrocardiogram) cũng nên được tiến hành. Các bước này có thể giúp xác định:
- Sự hiện diện của tình trạng hủy hoại cơ quan chính trong cơ thể
- Các nguyên nhân có thể gây ra chứng cao huyết áp
- Các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch
- Các giá trị tiêu chuẩn để xác định các tác dụng sinh hóa của trị liệu
Đa số những cuộc kiểm tra sức khỏe tổng quát đều bao gồm việc đo huyết áp. Bệnh nhân không nên hút thuốc, tập thể dục, hoặc tiêu thụ các loại thức uống chứa caffeine trong vòng 30 phút trước khi đo huyết áp.
Đo Huyết Áp
- Dụng cụ tiêu chuẩn để đo huyết áp được gọi là máy đo huyết áp (sphygmomanometer). Các số đo sử dụng đơn vị thủy ngân, chứa đầy cột trung tâm trong máy đo huyết áp, dụng cụ này đã được sử dụng trong nhiều năm. (Các máy đo hiện đại được thiết kế giúp ngăn ngừa tình trạng rò rỉ thủy ngân).
- Một băng quấn được bơm phồng, có gắn một đồng hồ đo, được quấn quanh cánh tay của bệnh nhân trong lúc bệnh nhân đang ở tư thế ngồi dựa lưng, và cánh tay được đo huyết áp phải đưa ra ngang tầm với tim. Băng quấn được bơm phồng sẽ làm gián đoạn tạm thời dòng chảy của máu trong động mạch ở cánh tay, sau đó dòng chảy sẽ tái hoạt động sau khi băng quấn từ từ xì hơi.
- Chuyên gia y tế đo huyết áp sẽ lắng nghe bằng ống nghe(stethoscope).
- Âm thanh bơm máu đầu tiên mà chuyên gia y tế nghe được ghi là áp suất tâm thu (systolic pressure), và âm thanh cuối cùng được ghi là áp suất tâm trương (diastolic pressure).
- Nếu một số đo huyết áp đầu tiên nằm trên mức bình thường, chuyên gia y tế có thể sẽ đo thêm 2 hoặc nhiều lần, cách nhau khoảng 2 phút khi bệnh nhân đang ngồi hoặc nằm xuống. Có thể có thêm một lần đo nữa sau khi bệnh nhân đã đứng được 2 phút. Nếu các số đo vẫn tăng cao, chuyên gia y tế sẽ lấy các số đo huyết áp ở cả hai cánh tay.
Every health care visit should include a blood pressure reading: Mỗi lần khám sức khỏe phải bao gồm kiểm tra huyết áp.
Để đo huyết áp, bác sĩ sẽ sử dụng một dụng cụ có tên là “máy đo huyết áp – sphygmomanometer”, thường được gọi là băng quấn đo huyết áp (blood pressure cuff). Băng quấn này sẽ được quấn xung quanh phần trên của cánh tay và được bơm phồng để chặn dòng chảy của máu trong động mạch. Khi băng quấn được xì hơi từ từ, bác sĩ sẽ sử dụng ống nghe (stethoscope) để lắng nghe sự bơm máu qua động mạch này. Các âm thanh này hiển thị trên một dụng cụ được gắn với băng quấn. Âm thanh bơm máu đầu tiên mà bác sĩ nghe được ghi là áp suất tâm thu, và âm thanh cuối cùng là áp suất tâm trương.
Mặc dù kiểm tra này đã được sử dụng trong hơn 90 năm qua, nhưng nó chưa hoàn toàn chính xác hoặc nhạy bén. Các yếu tố sau đây có thể làm cho số đo huyết áp xuống thấp một cách sai lầm:
- Băng quấn quá rộng
- Tình trạng mất nước
Số đo huyết áp tăng cao một cách sai lầm có thể do:
- Băng quấn quá nhỏ
- Căng thẳng tinh thần (stress)
- Mới tiêu thụ các loại thực phẩm hoặc thức uống (chẳng hạn như cà phê) có tác dụng làm tăng huyết áp
- Mới tiếp xúc với thuốc lá
- Mới tập thể dục
Các số đo huyết áp được thực hiện ở phòng khám bác sĩ có nhiều khả năng cao hơn so với các số đo được thực hiện ở nhà. Điều này có thể là do “cao huyết áp áo blouse trắng” gây ra, đó là, huyết áp chỉ tăng cao trong lúc đi khám bác sĩ. Các bệnh nhân bị chứng cao huyết áp áo blouse trắng (white-coat hypertension) có thể cần phải được đo thêm huyết áp.
Theo Dõi Huyết Áp Di Động
Bác sĩ có thể sẽ yêu cầu một số bệnh nhân sử dụng máy theo dõi huyết áp di động trong 24 giờ. Dụng cụ này kiểm tra huyết áp cứ mỗi 15 – 30 phút cả ngày lẫn đêm, đồng thời cung cấp các số đo huyết áp cho bác sĩ. Phương pháp theo dõi huyết áp di động có thể được dùng cho các bệnh nhân bị cao huyết áp nghiêm trọng hoặc cho những người khó kiểm soát huyết áp của họ. Phương pháp này còn giúp phân biệt chứng cao huyết áp thực sự và chứng cao huyết áp áo blouse trắng. Theo dõi huyết áp di động còn có thể có lợi cho việc chẩn đoán các trẻ em bị nghi ngờ bị cao huyết áp.
Theo Dõi Tại Nhà
Hiệp Hội Tim Hoa Kỳ (American Heart Association – AHA) đề xuất rằng tất cả bệnh nhân bị cao huyết áp nên giám sát huyết áp tại nhà thường xuyên. Bên cạnh các lợi ích khác, việc theo dõi huyết áp tại nhà còn có thể giúp kiểm tra xem các loại thuốc trị huyết áp có tác dụng không.
Hiệp Hội Tim Hoa Kỳ đề xuất:
- Hãy mua dụng cụ theo dõi huyết áp có các băng quấn vừa vặn với phần trên cánh tay của bạn. Các máy theo dõi huyết áp đeo ở cổ tay không được khuyến khích sử dụng. Phải chọn loại băng quấn vừa vặn với bắp tay.
- Hãy yêu cầu bác sĩ hướng dẫn cách sử dụng máy theo dõi huyết áp. Cánh tay của bạn phải được chống đỡ trong lúc đo huyết áp, với phần bắp tay (phần trên của cánh tay) nằm ngang tầm với tim và chân bạn đặt trên mặt đất (dựa lưng vào ghế, không ngồi chéo chân).
- Đo 2 hoặc 3 lần trong lúc đang ngồi nghỉ trên ghế, cách nhau khoảng 1 phút. Điều quan trọng là đo huyết áp cùng thời gian mỗi ngày, chẳng hạn vào buổi sáng hoặc ban đêm. Bác sĩ có thể đề xuất thời gian cụ thể để đo huyết áp.
- Số đo chỉ tiêu là dưới 135/85 mm Hg hoặc dưới 130/80 mm Hg ở các bệnh nhân có nguy cơ cao.
Các Thay Đổi Về Huyết Áp Ở Nhà. Thông thường, huyết áp của mỗi người sẽ thay đổi giống nhau trong suốt một ngày. Khi theo dõi huyết áp tại nhà, điều quan trọng là phải lưu ý những thay đổi sau đây:
- Huyết áp thường tăng cao nhất từ sáng đến giữa buổi chiều.
- Huyết áp thường xuống thấp nhất trong lúc ngủ. Một số người (đặc biệt là những phụ nữ hậu mãn kinh) có một chứng bệnh được gọi là cao huyết không xuống thấp (nondipper hypertension), trong đó huyết áp không xuống thấp vào ban đêm.
- Trong lúc đi bộ, huyết áp ở đa số người thường tăng lên đột ngột. Ở những người bị cao huyết áp nghiêm trọng, đây là thời điểm có nhiều nguy cơ nhất bị nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Coronal section of the brain showing middle cerebral artery: Mặt cắt vòng của não cho thấy động mạch của não giữa.
Atherosclerotic clot: Khối vữa động mạch
Blood clot: Huyết khối (cục máu đông)
Một cơn đột quỵ (tai biến mạch máu não) bao gồm tình trạng hủy hoại não do hiện tượng mất đi lưu lượng máu tuần hoàn đến một khu vực của não. Hiện tượng tắc nghẽn thường xảy ra khi một cục máu đông (huyết khối) hoặc mảng vữa động mạch tách ra khỏi động mạch ở nơi khác trong cơ thể sau đó bám vào bên trong hệ thống mạch não.
Plaque build up in the coronary artery blocking blood flow and oxygen to the heart: Mảng vữa tích lũy trong động mạch vành ngăn chặn lưu lượng máu và oxy truyền đến tim.
Damage and death to heart tissue shown in purple: Mô tim bị tổn thương và hoại tử là khu vực có màu tím
Một cơn nhồi máu cơ tim (heart attack hoặc acute myocardial infarction) xảy ra khi một trong số các động mạch cung cấp máu cho cơ tim bị tắc nghẽn. Hiện tượng tắc nghẽn có thể do động mạch này bị vọp bẻ hoặc do chứng xơ vữa động mạch (với tình trạng huyết khối hình thành nghiêm trọng) gây ra. Hiện tượng tắc nghẽn này gây hủy hoại mô và làm cho phần cơ tim này mất khả năng co bóp vĩnh viễn.
Hypertension is consistently high blood pressure of at least 140 (systolic) over 90 (diastolic): Cao huyết áp thường có số đo huyết áp ít nhất là 140/90 (tâm thu/tâm trương)
Cao huyết áp là một rối loạn đặc thù bởi tình trạng huyết áp tăng cao thường xuyên. Do đó, chứng bệnh này phải được giám sát, điều trị, và kiểm soát bằng thuốc, thay đổi lối sống, hoặc phối hợp cả hai phương pháp.
Kiểm Tra Sức Khỏe Tổng Quát Để Phát Hiện Các Biến Chứng Của Bệnh Cao Huyết Áp
Nếu huyết áp bị tăng cao, bác sĩ sẽ kiểm tra nhịp mạch của bệnh nhân, kiểm tra phần sau của mắt, kiểm tra khu vực cổ để phát hiện các tĩnh mạch hoặc tuyến giáp bị sưng phồng, kiểm tra tim để phát hiện tình trạng tim lớn cũng như những tiếng tim đập không bình thường (murmur), kiểm tra vùng bụng và nhịp mạch ở chân.
Thyroid: Tuyến giáp
Tuyến giáp, một bộ phận của hệ thống nội tiết, đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quá trình chuyển hóa của cơ thể.
Bệnh Sử
Nếu nghi ngờ bị cao huyết áp, bác sĩ sẽ thu thập những thông tin sau đây:
- Bệnh sử cá nhân và gia đình, đặc biệt các trường hợp bị cao huyết áp, đột quỵ (tai biến mạch máu não), các vấn đề về tim, bệnh thận, hoặc bệnh tiểu đường (đái tháo đường).
- Các yếu tố nguy cơ bị bệnh tim và đột quỵ (tai biến mạch máu não), bao gồm hút thuốc lá, tiêu thụ muối, béo phì, không vận động, và cholesterol ở mức không tốt cho sức khỏe.
- Các loại thuốc đang sử dụng
- Bất cứ triệu chứng nào mà có thể cho thấy chứng cao huyết áp phụ (secondary hypertension: do một rối loạn khác gây ra). Các triệu chứng này bao gồm nhức đầu, tim đập nhanh bất thường, chảy mồ hôi nhiều, vọp bẻ cơ hoặc đuối sức, hoặc đi tiểu nhiều.
- Các yếu tố về xúc cảm hoặc môi trường mà có thể ảnh hưởng đến huyết áp.
Xét Nghiệp và Các Kiểm Tra Khác
Sau khi kiểm tra sức khỏe tổng quát, nếu phát hiện bị cao huyết áp, bệnh nhân có thể cần phải thực hiện thêm những kiểm tra để giúp xác định xem đó có phải là chứng cao huyết áp phụ (do một chứng bệnh khác gây ra) và có cơ quan nào bị tổn thương không.
Xét Nghiệm Máu và Phân Tích Nước Tiểu. Các xét nghiệm này được thực hiện để kiểm tra một số yếu tố, bao gồm mức kali (potassium), cholesterol, đường trong máu (để xét nghiệm bệnh tiểu đường), nhiễm trùng, chức năng thận, và các vấn đề khác. Ví dụ, đo mức creatinine trong máu là một kiểm tra cần thiết cho tất cả các bệnh nhân bị cao huyết áp để xác định tình trạng hủy hoại thận.
Các Kiểm Tra Đánh Giá Tim. Các kiểm tra này bao gồm:
- Đa số bệnh nhân sẽ được đo điện tim (electrocardiogram – ECG) tại phòng khám bác sĩ.
- Kiểm tra tác động của thể dục lên tim (exercise stress test) có thể cần thiết cho những bệnh nhân có thêm các triệu chứng của bệnh động mạch vành.
- Biểu đồ siêu âm tim (echocardiogram) sẽ cần đến khi nó giúp cho bác sĩ quyết định có nên bắt đầu điều trị không. Nói chung, kiểm tra này không cần thiết cho các bệnh nhân chỉ bị cao huyết áp và không có các triệu chứng khác.
Điện tâm đồ (electrocardiogram – ECG, EKG) được sử dụng rộng rãi trong việc chẩn đoán bệnh tim, từ bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh đến nhồi máu cơ tim và viêm cơ tim (myocarditis) ở người thành niên. Có vài dạng điện tâm đồ khác nhau.
Exercising 30 minutes a day can help you loose weight, which can lower blood pressure: Tập thể dục 30 phút mỗi ngày có thể giúp bạn giảm cân, nhờ đó có thể hạ huyết áp.
Giảm cân khoảng 10 lbs (0,45 kg) có thể đủ để giúp hạ huyết áp. Giảm cân có thể giúp gia tăng hiệu lực của các loại thuốc trị cao huyết áp và còn có thể giảm các yếu tố nguy cơ khác, chẳng hạn như bệnh tiểu đường (đái tháo đường) và cao cholesterol “xấu” LDL.
Các Kiểm Tra Đánh Giá Thận. Các kiểm tra này bao gồm:
- Kiểm tra phản xạ siêu âm (Dopplerhoặc duplex test) có thể được thực hiện để kiểm tra xem một trong các động mạch cung cấp máu cho thận có bị thu hẹp hay không, một tình trạng gọi là thu hẹp động mạch thận(renal artery stenosis).
- Kiểm tra siêu âm cũng có thể được thực hiện để kiểm tra thận.
Đánh Giá Các Nguyên Nhân Phụ Bị Nghi Ngờ
Các kiểm tra khác có thể được tiến hành dựa trên các phát hiện lâm sàng hoặc ở những cá nhân nghi ngờ bị cao huyết áp phụ hoặc có chứng cứ bị hủy hoại các cơ quan chính trong cơ thể, các tiến trình này có thể là kiểm tra số lượng tế bào máu (complete blood count – CBC), chụp hình ngực (chest radiograph), kiểm tra axit uric, kiểm tra hàm lượng protein albumin trong nước tiểu(urine microalbumin test). Sau đây là bản tóm tắt các kiểm tra sàng lọc (screening test) để xác định các nguyên nhân cụ thể gây ra chứng cao huyết áp trong Báo Cáo Thứ 7 của Ủy Ban Liên Hợp Quốc Gia về Ngăn Ngừa, Phát Hiện, Đánh Giá, và Điều Trị Chứng Cao Huyết Áp (Seventh Report of the Joint National Committee of Prevention, Detection, Evaluation, and Treatment of High Blood Pressure - JNC 7).
Chứng Cao Huyết Áp Có Thể Nhận Ra và Các Kiểm Tra Sàng Lọc
|
Tình Trạng Bệnh Lý
| Kiểm Tra Sàng Lọc |
Bệnh thận mãn tính (mạn tính)
| Ước tính tỷ lệ lọc cuộn cầu thận
|
Hẹp động mạch chủ
| Chụp CT mạch
|
Hội chứng Cushing; các trường hợp khác của tình trạng thừa glucocorticoid (ví dụ: trị liệu steroid dài hạn)
| Kiểm tra ức chế thuốc dexamethasone |
Cao huyết áp do thuốc gây ra/liên quan đến thuốc*
| Kiểm Tra Hàm Lượng Thuốc (Cấm) |
U Tủy Tuyến Thượng Thận (Pheochromocytoma)
| Kiểm tra chất metanephrine và normetanephrine trong nước tiểu 24 giờ
|
Tình trạng thừa aldosterone chính (primary aldosteronism), các trường hợp thừa mineralocorticoid
| Kiểm tra hàm lượng aldosterone trong nước tiểu 24 giờ, các xét nghiệm mineralocorticoid đặc biệt
|
Cao huyết áp động mạch thận (Renovascular hypertension) | Siêu âm Doppler (đo tốc độ máu chảy trong mạch), chụp cộng hưởng từ mạch (MRA), chụp CT mạch (CTA)
|
Chứng ngưng thở trong lúc ngủ (Sleep apnea) | Kiểm tra giấc ngủ với việc đo độ bão hòa của oxy (kiểm tra cũng có thể bao gồm thang điểm đánh giá mức độ buồn ngủ vào ban ngày – Epworth Sleepiness Scale)
|
Bệnh tuyến giáp/tuyến cận giáp (Thyroid/parathyroid disease) | Tuyến giáp kích thích mức hooc môn, mức hooc môn tuyến cận giáp trong máu
|
* Một số ví dụ của các yếu tố gây cao huyết áp bao gồm các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) và các loại thuốc ức chế COX-2; các loại thuốc cấm; các loại thuốc có tác dụng tương tự chất dẫn truyền thần kinh (sympathomimetic agents); thuốc tránh thai uống bằng miệng hoặc các hooc môn steroid tuyến thượng thận; thuốc cyclosporine và tacrolimus; cam thảo; hooc môn erythropoietin; một số thực phẩm chức năng và thuốc không cần toa bác sĩ, chẳng hạn như ephedra, ma huang, và cam đắng (bitter orange). Các nguyên nhân gây cao huyết áp liên quan đến thuốc có thể do liều lượng không đủ và những sự phối hợp không thích đáng.
|
Tình trạng protein albumin xuất hiện trong nước tiểu (tốc độ tiết ra nằm trong khoảng [5 — 20 μg min−1, 300 μg min−1]) là một dấu hiệu ban đầu của bệnh thận do tiểu đường (diabetic nephropathy) và cũng là dấu hiệu có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch và bị tử vong. Các đề xuất cho rằng những cá nhân bị bệnh tiểu đường (đái tháo đường) loại 1 nên được kiểm tra để phát hiện tình trạng albumin niệu (microalbuminuria). Lợi ích của phương pháp kiểm tra này ở các bệnh nhân cao huyết áp không bị tiểu đường (đái tháo đường) vẫn chưa được thành lập.
Việc đo tỷ lệ aldosterone so với hoạt động của men rennin trong huyết tương (plasma rennin activity – PRA) được thực hiện để phát hiện chứng cứ bị tăng sản aldosterone chính (primary hyperaldosteronism). Tỷ lệ cao hơn 20-30 được xem là bị mắc phải tình trạng bệnh này. Đa số các loại thuốc trị cao huyết áp có thể làm tăng hoặc hạ tỷ số này một cách sai lầm. Do đó, cần thiết phải có thời gian làm giảm nồng độ thuốc một cách hợp lý để đo được tỷ số aldosterone/rennin một cách chính xác.
Việc xem xét nguyên nhân phụ gây ra tình trạng tăng sản aldosterone chủ yếu là do ion kali (potassium ion) trong máu xuống thấp, đặc biệt trong trường hợp không bị khích thích hoặc mô tả một đáp ứng giảm kali quá mức đối với thành phần thiazide trong thuốc trị cao huyết áp. Điều quan trọng là phải lưu ý rằng mức aldosterone có thể hạ thấp một cách giả tạo khi nồng độ ion kali trong máu xuống thấp (hypokalemia). Ion kali trong máu xuống thấp và nồng độ bicarbonate (HCO3-) tăng cao (metabolic alkalosis) là những biểu hiện khá trễ của tình trạng tăng sản aldosterone chính. Cần thu thập một mẫu nước tiểu trong 24 giờ để đo nồng độ natri (sodium) và kali (potassium). Nếu mức natri trong nước tiểu cao hơn 100 mmol/L và mức kali thấp hơn 30 mmol/L, thì bệnh nhân không có khả năng bị tăng sản aldosterone.
Nếu mức kali trong nước tiểu vượt quá 30 mmol/L, thì bệnh nhân cần phải được đo mức hoạt động của rennin trong huyết tương. Nếu mức hoạt động của rennin có số đo khá cao, thì nguyên nhân khả dĩ là trị liệu estrogen, cao huyết áp mạch thận, cao huyết áp ác tính, hoặc hội chứng thận thải nhiều natri (salt-wasting renal disease). Khi hoạt động của rennin xuống thấp, mức aldosterone trong máu có thể được đo (aldosterone và rennin nên được đo cùng với nhau; việc đo riêng biệt sẽ làm mất tính chính xác). Mức aldosterone xuống thấp cho thấy là do việc tiêu thụ cam thảo hoặc mineralocorticoid. Mức aldosterone tăng cao cho thấy bị tăng sản aldosterone chính. Chụp CT có thể xác định được sự hiện diện của u tuyến (adenoma). Nếu không có những phát hiện của hình chụp CT, thì việc phân tích sự khác biệt giữa tình trạng tăng sản aldosterone và u tuyến thường trở nên rất khó khăn.
Việc xác định mức hooc môn kích thích tuyến giáp (thyroid-stimulating hormone – TSH) dễ thay đổi sẽ loại trừ được tình trạng giảm năng tuyến giáp (hypothyroidism) hoặc tăng năng tuyến giáp (hyperthyroidism) ra khỏi nguyên nhân gây ra chứng cao huyết áp.
Nếu u tủy tuyến thượng thận bị nghi ngờ, thì các kiểm tra chất catecholamine trong nước tiểu (urinary catecholomines) và đo các phân tử metanephrine phân đoạn trong máu (fractionated metanephrines) là những chọn lựa tốt. Đo phân tử metanephrine phân đoạn trong máu có tính chuyên biệt, nhưng mức độ nhạy bén của nó quá thấp, do đó không thể sử dụng cho mục đích kiểm tra sàng lọc.
Đánh Giá Chứng Cao Huyết Áp Cấp Cứu
Các chất điện phân, kiểm tra hàm lượng nitơ trong máu bắt nguồn từ phân (blood urea nitrogen – BUN), và kiểm tra mức creatinine đều được sử dụng để xác định tình trạng suy giảm chức năng thận. Kiểm tra số lượng tế bào máu và kiểm tra cổ tử cung (smear test) giúp loại trừ chứng thiếu máu vi mạch (microangiopathic anemia). Thử nghiệm nước tiểu que nhúng (dipstick urinalysis) có thể được sử dụng để phát hiện tình trạng nước tiểu có máu (hematuria) hoặc nước tiểu có protein (proteinuria), và phân tích nước tiểu bằng kính hiển vi (microscopic urinalysis) có thể được sử dụng để phát hiện các hồng huyết cầu hoặc các cấu trúc hình ống cấu tạo bởi hồng huyết cầu (red blood cell cast). Các kiểm tra tùy ý bao gồm thử nghiệm sàng lọc độc chất (toxicology screen), kiểm tra mang thai (pregnancy test), và kiểm tra tuyến nội tiết (endocrine testing).
Nguồn bổ sung: