Friday, May 18, 2012

TÁO (APPLE) - Do LQT Biên Dịch


SƠ LƯỢC CÁC DỮ LIỆU VỀ DINH DƯỠNG

Giới Thiệu Biểu Đồ Hệ Thống Đánh Giá Thực Phẩm

Biểu đồ dưới đây sẽ trình bày những chất dinh dưỡng mà theo đó loại thực phẩm này có thể là một nguồn dinh dưỡng lý tưởng, rất tốt hoặc tốt.  Bên cạnh tên của chất dinh dưỡng, bạn sẽ tìm thấy các thông tin sau đây: số lượng chất dinh dưỡng được bao gồm trong khẩu phần được lưu ý của loại thực phẩm này; phần trăm Giá Trị Dinh Dưỡng Hàng Ngày - GTDDHN (Daily Value – DV) của số lượng chất dinh dưỡng đó (tương tự đối với các thông tin khác được trình bày trong trang mạng này, Giá Trị Dinh Dưỡng Hàng Ngày này được ước tính cho phụ nữ khỏe mạnh tuổi từ 25 – 50); cột đánh giá mật độ dinh dưỡng; và cột đánh giá Các Thực Phẩm Lành Mạnh Nhất Thế Giới.  Bên dưới biểu đồ này là một bản sơ lược cách thức đánh giá đã được sắp xếp.


Các Loại Táo
1 quả
138 g
81,42 calo
Chất Dinh Dưỡng
   Số Lượng
Giá Trị Dinh Dưỡng Hàng Ngày (GTDDHN)
(%)
Mật Độ Chất Dinh Dưỡng
Đánh Giá Các Loại Thực Phẩm Lành Mạnh Nhất Thế Giới
Chất xơ
3,73 g
14,9
3,3
Tốt
Vitamin C
7,87 mg
13,1
2,9
Tốt

Đánh Giá Các Loại Thực Phẩm Lành Mạnh Nhất Thế Giới
Phương Pháp Đo
Lý tưởng
GTDDHN>=75%
Hoặc
Mật độ>=7,6
GTDDHN>=10%
Rất tốt
GTDDHN>=50%
Hoặc
Mật độ>=3,4
GTDDHN >=5%
Tốt
GTDDHN>=25%
Hoặc
Mật độ>=1,5
GTDDHN>=2,5%


Bản Phân Tích Dinh Dưỡng Chi Tiết:

Các Loại Táo
(Ghi Chú: “--“ biểu thị những dữ liệu không khả dụng)
Số Lượng
1 quả

Trọng Lượng Tổng Cộng
138 g

Các Thành Phần Cơ Bản
Chất Dinh Dưỡng
Số Lượng
%GTDDHN
calo
81,42
4,52
calo từ chất béo
4,47

calo từ chất béo bão hòa
0,72

protein
0,26 g
0,52
carbohydrates
21,05 g
7,02
chất xơ không tiêu hóa (dietary fiber)
3,73 g
14,92
chất xơ hòa tan
1,42 g

chất xơ không hòa tan
2,30 g

đường – tổng cộng
16,56 g

đường monosacarit
11,45 g

đường đisacarit
3,59 g

các loại carbs khác
0,76 g

chất béo – tổng cộng
0,50 g
0,77
chất béo bão hòa
0,08 g
0,40
chất béo đơn
0,02 g
0,08
chất béo đa
0,14 g
0,58
các axit béo không bão hòa (trans fatty acids)
0,00 g

cholesterol
0,00 mg
0,00
nước
115,82 g

tro
0,36 g

Vitamins
Chất dinh dưỡng
Số lượng
%GTDDHN
vitamin A IU
73,14 IU
1,46
vitamin A RE
6,90 RE

A - carotenoid
6,90 RE
0,09
A - retinol
0,00 RE

A - beta carotene
28,15 mcg

thiamin - B1
0,02 mg
1,33
riboflavin - B2
0,02 mg
1,18
niacin - B3
0,11 mg
0,55
niacin equiv
0,15 mg

vitamin B6
0,07 mg
3,50
vitamin B12
0,00 mcg
0,00
biotin
1,73 mcg
0,58
vitamin C
7,87 mg
13,12
vitamin D IU
0,00 IU
0,00
vitamin D mcg
0,00 mcg

vitamin E alpha equiv
0,44 mg
2,20
vitamin E IU
0,66 IU

vitamin E mg
0,91 mg

folate
3,86 mcg
0,96
vitamin K
3,00 mcg
3,75
axit pantothenic
0,08 mg
0,80
Các chất khoáng
Chất dinh dưỡng
Số lượng
% GTDDHN
boron
-- mcg

canxi
9,66 mg
0,97
clorua (chloride)
-- mg

crom
-- mcg
--
đồng
0,06 mg
3,00
florua
-- mg
--
iốt
-- mcg
--
sắt
0,25 mg
1,39
Magiê
6,90 mg
1,73
mangan
0,06 mg
3,00
molypđen
-- mcg
--
photpho
9,66 mg
0,97
kali
158,70 mg
4,53
selen
0,41 mcg
0,59
natri
0,00 mg
0,00
kẽm
0,06 mg
0,40
Các chất béo bão hòa
Chất dinh dưỡng
Số lượng
%GTDDHN
4:0 butyric
0,00 g

6:0 caproic
0,00 g

8:0 caprylic
0,00 g

10:0 capric
0,00 g

12:0 lauric
0,00 g

14:0 myristic
0,00 g

15:0 pentadecanoic
0,00 g

16:0 palmitic
0,00 g

17:0 margaric
0,00 g

18:0 stearic
0,00 g

20:0 arachidic
0,00 g

22:0 behenate
0,00 g

24:0 lignoceric
0,00 g

Các chất béo một liên kết đôi
Chất dinh dưỡng
Số lượng
%GTDDHN
14:1 myristol
0,00 g

15:1 pentadecenoic
0,00 g

16:1 palmitol
0,00 g

17:1 heptadecenoic
0,00 g

18:1 oleic
0,02 g

20:1 eicosen
0,00 g

22:1 erucic
0,00 g

24:1 nervonic
0,00 g

Các chất béo nhiều liên kết đôi
Chất dinh dưỡng
Số lượng
%GTDDHN
18:2 linoleic
0,12 g

18:3 linolenic
0,02 g

18:4 stearidon
0,00 g

20:3 eicosatrienoic
0,00 g

20:4 arachidon
0,00 g

20:5 EPA
0,00 g

22:5 DPA
0,00 g

22:6 DHA
0,00 g

Các loại chất béo khác
Chất dinh dưỡng
Số lượng
%GTDDHN
Các axit béo omega 3
0,02 g
0,83
Các axit béo omega 6
0,12 g

Các loại axit amin
Chất dinh dưỡng
Số lượng
%GTDDHN
alanine
0,01 g

arginine
0,01 g

aspartate
0,05 g

cystine
0,00 g
0,00
glutamate
0,03 g

glycine
0,01 g

histidine
0,00 g
0,00
isoleucine
0,01 g
0,87
leucine
0,02 g
0,79
lysine
0,02 g
0,85
methionine
0,00 g
0,00
phenylalanine
0,01 g
0,84
proline
0,01 g

serine
0,01 g

threonine
0,01 g
0,81
tryptophan
0,00 g
0,00
tyrosine
0,01 g
1,03
valine
0,01 g
0,68
Các chất khác
Chất dinh dưỡng
Số lượng
%GTDDHN
Rượu cồn
0,00 g

caffeine
0,00 mg

Chất tạo vị ngọt nhân tạo tổng cộng
-- mg

Aspartame (chất tạo vị ngọt)
-- mg

Đường sacarin
-- mg

Đường cồn
0,79 g

glycerol
-- g

inositol
-- g

mannitol
-- g

sorbitol
0,77 g

xylitol
0,01 g

các loại axit hữu cơ
764,11 mg

Axit axetic
0,00 mg

Axit xitric
21,67 mg

Axit lactic
0,00 mg

Axit malic
742,44 mg

choline
-- mg
--
taurine
-- mg

Ghi chú: Bản sơ lược các dữ liệu về dinh dưỡng được trình bày trong bài này có nguồn gốc từ Hệ Thống Xử Lý Thực Phẩm cho Windows, Phiên Bản 7.60, do công ty nghiên cứu ESHA ở Salem, tiểu bang Oregon, Hoa Kỳ.  Trong số 21.629 hồ sơ lưu trữ về thực phẩm có trong cơ sở dữ liệu thực phẩm của ESHA, phần lớn – bao gồm những loại thuộc những Thực Phẩm Lành Mạnh Nhất Thế Giới – thiếu thông tin về những chất dinh dưỡng đặc biệt.  Ký hiệu “--“ được chọn để đại diện cho các chất dinh dưỡng mà không có số đo chứa trong cơ sở dữ liệu thực phẩm của ESHA












0 comments:

Post a Comment